Tìm sim tài lộc - Chọn mua sim số điện thoại kích tài vận







Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 1,789,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 2,680,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 3,399,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 3,399,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 3,780,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 3,888,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 3,980,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 3,990,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 3,990,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 3,999,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,069,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,090,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 4,189,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 4,268,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 lí)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,289,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,299,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,368,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,388,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 4,500,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 4,680,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 4,890,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,990,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 5,999,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 6,500,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 10,308,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 lí)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 10,318,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 8.75/10
Giá: 10,328,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 10,368,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 10,416,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 10,790,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 11,222,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 11,614,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 12,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 12,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 12,086,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 12,520,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 12,720,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 12,910,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 12,920,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 5.50/10
Giá: 12,960,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 12,970,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 lí)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 13,814,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 14,300,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 14,638,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 15,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 9.25/10
Giá: 15,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 15,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 15,492,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 15,552,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 15,800,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 16,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 16,416,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 17,150,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 17,160,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 9.25/10
Giá: 17,190,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 17,596,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 18,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 18,228,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 18,240,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 18,700,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 19,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 19,850,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 20,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 8.75/10
Giá: 20,076,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 21,470,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 21,510,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 21,510,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 22,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 22,344,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 22,860,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 23,738,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 24,170,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 24,966,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 25,155,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 25,830,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 26,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 27,420,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 28,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 28,600,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 30,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 30,150,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 32,010,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 32,918,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 33,576,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 34,470,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 lí)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 36,168,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 38,760,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 40,950,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 44,070,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 45,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 48,530,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 50,841,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 55,055,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 57,370,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 62,232,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 69,706,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 79,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 101,840,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 136,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 166,770,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
- Xem ngay cách chọn sim kích tài vận để việc tìm mua sim phong thủy theo mục đích công việc chính xác nhất!
Hướng dẫn cách xem phong thủy
sim:
- B.1: Nhập số điện thoại cần xem
- B.2: Chọn ngày - tháng - năm sinh Dương Lịch của gia chủ
- B.3: Chọn giới tính, giờ sinh
- B.4: Nhấp "Luận phong thủy sim"