Tìm sim tài lộc - Chọn mua sim số điện thoại kích tài vận
![](https://simhoptuoi.com.vn/templates/site/images/logo_network/vt.jpg)
![](https://simhoptuoi.com.vn/templates/site/images/logo_network/mb.jpg)
![](https://simhoptuoi.com.vn/templates/site/images/logo_network/vnp.jpg)
![](https://simhoptuoi.com.vn/templates/site/images/logo_network/itel.jpg)
![](https://simhoptuoi.com.vn/templates/site/images/logo_network/gmb.jpg)
![](https://simhoptuoi.com.vn/templates/site/images/logo_network/vnmb.jpg)
![](https://simhoptuoi.com.vn/templates/site/images/logo_network/rd.jpg)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 1,779,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 2,680,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 3,580,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 3,879,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 3,990,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 4,068,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,199,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 4,290,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,388,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 4,890,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 6,300,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 12,298,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 13,661,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 13,975,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 14,042,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 14,052,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 14,062,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 14,193,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 14,815,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 14,914,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 14,934,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 15,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 15,192,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 15,786,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 5.75/10
Giá: 15,786,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 15,796,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 15,806,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 16,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 16,300,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 16,658,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 16,678,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 17,094,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 5.75/10
Giá: 17,300,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 17,310,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 17,340,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 17,714,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 18,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 18,390,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 18,420,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 18,547,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 19,023,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 19,298,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 19,889,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 20,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 20,226,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 20,629,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 21,144,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 21,620,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 21,630,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 21,660,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Lôi Địa Dự (豫 yù)
Điểm phong thủy sim: 5.50/10
Giá: 22,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 22,178,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 22,613,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Lôi Địa Dự (豫 yù)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 23,010,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 23,660,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 5.50/10
Giá: 24,212,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 24,846,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 25,076,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 25,764,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 25,950,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn)
Điểm phong thủy sim: 5.50/10
Giá: 26,316,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 27,009,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 27,570,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 28,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 29,131,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 30,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 30,300,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 31,026,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 31,272,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 32,430,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 5.50/10
Giá: 33,383,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 34,580,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 34,904,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 35,832,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 36,780,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 38,727,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 39,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 41,330,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 42,518,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 44,635,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 45,780,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 47,646,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 50,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 51,318,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 54,776,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 57,218,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 59,580,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 62,334,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 64,926,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 68,760,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 74,268,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 80,694,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 88,916,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 98,553,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 111,826,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 126,058,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 145,184,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 176,970,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 215,401,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 308,913,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
- Xem ngay cách chọn sim kích tài vận để việc tìm mua sim phong thủy theo mục đích công việc chính xác nhất!
Hướng dẫn cách xem phong thủy
sim:
- B.1: Nhập số điện thoại cần xem
- B.2: Chọn ngày - tháng - năm sinh Dương Lịch của gia chủ
- B.3: Chọn giới tính, giờ sinh
- B.4: Nhấp "Luận phong thủy sim"