CHỌN SIM PHONG THỦY HỢP TUỔI THEO NGÀY THÁNG NĂM SINH
Chọn sim phong thủy hợp tuổi hóa giải vận hạn, cát hung
Người xưa đã có câu: " Nhất Vận - Nhì Mệnh - Tam Phong Thủy - Tứ Gia Tiên - Ngũ Đèn Sách". Nếu biết kích hoạt phong thủy đúng chỗ, đúng cách sẽ đem đến tốt lành, tăng cường tài lộc, may mắn và tránh được những sự chẳng lành. Chọn sim hóa giải vận hạn theo tuổi, cải biến vận mệnh chủ nhân, tăng cường tài lộc và chế hóa những điều xấu, xung sát kém may mắn.
Bảng sim hợp tuổi hỏa giải vận hạn của simhoptuoi.com.vn được xây dựng dựa trên thuyết âm dương ngũ hành, triết lý kinh dịch, can chi, thiên bàn, địa bàn.... , mời quý bạn tham khảo ngay tại đây:
Lưu ý: để xem luận ý nghĩa chi tiết của số sim mời bạn ấn xem luận phong thủy sim.
Sim hóa giải vận hạn theo tuổi
0 |
4,140,000 |
Quẻ chủ: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 9 Số đặc biệt: 6363, |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
4,140,000 |
1 |
3,500,000 |
Quẻ chủ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Quẻ hỗ: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành: Kim - tổng số nút Số đặc biệt: 39, |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
3,500,000 |
2 |
3,680,000 |
Quẻ chủ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Quẻ hỗ: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành: Kim - tổng số nút Số đặc biệt: 39,78, |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
3,680,000 |
3 |
4,800,000 |
Quẻ chủ: Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Quẻ hỗ: Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút Số đặc biệt: 6363, |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,800,000 |
4 |
3,180,000 |
Quẻ chủ: Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 9 Số đặc biệt: 86, |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
3,180,000 |
5 |
3,890,000 |
Quẻ chủ: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 9 Số đặc biệt: 86, |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
3,890,000 |
6 |
4,000,000 |
Quẻ chủ: Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 9 Số đặc biệt: 79,86, |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,000,000 |
7 |
3,880,000 |
Quẻ chủ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Quẻ hỗ: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút Số đặc biệt: 7676, |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
3,880,000 |
8 |
4,380,000 |
Quẻ chủ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Quẻ hỗ: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: 7676, |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,380,000 |
9 |
3,800,000 |
Quẻ chủ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Quẻ hỗ: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút Số đặc biệt: 78, |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,800,000 |
10 |
4,380,000 |
Quẻ chủ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Quẻ hỗ: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: 8787,78, |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
4,380,000 |
11 |
4,380,000 |
Quẻ chủ: Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Quẻ hỗ: Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: 8787,78, |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
4,380,000 |
12 |
1,999,000 |
Quẻ chủ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Quẻ hỗ: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút Số đặc biệt: 68, |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
1,999,000 |
13 |
4,500,000 |
Quẻ chủ: Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 9 Số đặc biệt: 8787,78, |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
4,500,000 |
14 |
4,500,000 |
Quẻ chủ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Quẻ hỗ: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành: Kim - tổng số nút Số đặc biệt: 8787,78, |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
4,500,000 |
15 |
4,500,000 |
Quẻ chủ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Quẻ hỗ: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: 8787,78, |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
4,500,000 |
16 |
3,500,000 |
Quẻ chủ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Quẻ hỗ: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút Số đặc biệt: 78, |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
3,500,000 |
17 |
3,060,000 |
Quẻ chủ: Thuần Càn (乾 qián) Quẻ hỗ: Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 8 Số đặc biệt: 79,38, |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,060,000 |
18 |
3,900,000 |
Quẻ chủ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Quẻ hỗ: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút Số đặc biệt: 79,86, |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
3,900,000 |
19 |
4,000,000 |
Quẻ chủ: Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Quẻ hỗ: Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: 9797,79, |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
4,000,000 |
Danh sách số đã xem
XEM THÊM:
- XEM SAO HẠN THEO TUỔI: Trong năm 2021 quý bạn gặp sao hạn gì, bị sao hung tinh nào chiếu mệnh và cách hóa giải ra sao?
- SIM PHONG THỦY KÍCH TÀI VẬN: Chọn sim phong thủy kích tài vận, gia tăng cát lộc.
- SIM KÍCH GIA ĐẠO TÌNH DUYÊN: Gia đạo trục trặc, tình duyên không thuận lợi? Xem ngay sim phong thủy giúp tình duyên thuận lợi, gia đạo yên ấm ngay.
- SIM KÍCH CÔNG DANH SỰ NGHIỆP: Chọn sim phong thủy hợp tuổi tương trợ bản mệnh, giúp cân bằng âm dương, kích tài lộc, công danh sự nghiệp.
Contents[MỤC LỤC]
Tổng Đài Tư Vấn Miễn Phí
0766.139.189
XEM PHONG THỦY SÓ
Ứng dụng phong thủy
-
Xem sao hạn theo tuổi
-
Xem tuổi hợp kết hôn
-
Xem tuổi hợp vợ chồng
-
Xem tuổi làm ăn
-
Xem nghề hợp tuổi
-
Xem màu hợp mệnh
-
Xem màu hợp tuổi
-
Xem tử vi trọn đời 12 con giáp
-
Tra mệnh theo năm sinh
-
Xem ngày tốt, xấu
-
Bói tình yêu
-
Thước lỗ ban
-
Xem hướng nhà
-
Bói cung mệnh
-
Ngày âm sang dương
-
Ngày dương sang âm
-
Lịch vạn niên
Tin tức sim phong thủy
-
Sim hợp tuổi Tý
-
Sim hợp tuổi Mão
-
Sim hợp tuổi Dần
-
Sim số điện thoại hợp với tuổi Giáp Dần 1974
-
Sim hợp tuổi 1975
-
Sim hợp tuổi 1976
-
Sim hợp tuổi 1977
-
Sim hợp tuổi 1978
-
Sim hợp tuổi 1979
-
Sim hợp tuổi 1980
-
Sim hợp tuổi 1981
-
Sim hợp tuổi 1982
-
Sim hợp tuổi 1983
-
Sim hợp tuổi 1984
-
Sim hợp tuổi 1985
-
Sim hợp tuổi 1986
-
Sim hợp tuổi 1987
-
Sim hợp tuổi 1988
-
Sim hợp tuổi 1989
-
Sim hợp tuổi 1990
-
Sim hợp tuổi 1991
-
Sim hợp tuổi 1992
-
Sim hợp tuổi 1993
-
Sim hợp tuổi 1994
Tư vấn trực tuyến