Chọn sim kích tình duyên - Tìm sim bổ trợ cho gia đạo cát lành
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 2,389,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 3,990,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 4,169,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,368,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 10,107,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 10,310,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 10,418,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 10,418,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 10,418,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 10,418,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 10,418,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 10,418,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 10,850,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 11,196,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 11,282,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 11,282,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 11,714,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 12,060,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 12,146,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 12,270,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 12,578,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 12,740,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 13,010,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 13,010,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 13,010,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 13,010,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 13,010,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 13,010,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 13,010,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 13,550,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 13,874,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 13,874,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 14,464,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 14,738,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 15,170,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 15,602,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 15,602,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 15,602,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 16,198,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 16,466,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 16,466,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 17,220,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 17,330,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 17,330,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 17,330,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 17,686,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 17,870,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 17,870,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 18,240,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 18,918,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 19,742,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 5.50/10
Giá: 20,066,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 20,430,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 21,470,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 21,480,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 21,510,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 22,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 22,590,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 22,830,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 23,640,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 24,062,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 24,710,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 25,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 25,584,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 25,800,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 26,492,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 26,880,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 27,420,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 27,518,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 29,030,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 5.25/10
Giá: 30,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 30,151,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 31,014,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 32,459,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 33,350,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 34,430,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 34,794,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 35,682,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 36,630,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 38,750,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 39,840,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 41,220,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 43,934,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 45,770,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 45,931,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 50,360,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 52,791,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 55,314,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 59,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 62,294,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 66,894,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 72,392,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 77,940,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 82,530,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 96,138,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 112,770,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 139,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 169,160,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 221,353,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 314,153,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
- Xem ngay cách chọn sim kích tình duyên gia đạo để việc tìm mua sim phong thủy theo mục đích công việc chính xác nhất!
Hướng dẫn cách xem phong thủy
sim:
- B.1: Nhập số điện thoại cần xem
- B.2: Chọn ngày - tháng - năm sinh Dương Lịch của gia chủ
- B.3: Chọn giới tính, giờ sinh
- B.4: Nhấp "Luận phong thủy sim"