Sim phong thủy hợp tuổi 1984
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 1,399,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 3,399,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 3,999,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,219,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 4,300,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,580,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 6,300,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 10,554,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 10,564,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 10,574,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 11,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 11,436,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 11,862,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 12,124,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 12,318,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 12,363,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 12,902,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 13,170,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 13,180,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 13,190,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 14,052,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 14,498,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 14,924,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 15,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 15,021,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 15,768,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 míng yí)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 15,796,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Thiên Đại Súc (大畜 dà chù)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 15,806,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 16,232,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 16,658,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bǐ)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 17,060,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 17,300,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 17,310,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 17,340,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 17,539,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 9.25/10
Giá: 18,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 18,078,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 18,380,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 18,390,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 18,420,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 18,879,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 19,068,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 19,500,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 20,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 20,216,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 20,324,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 21,144,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 21,620,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 21,630,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 21,660,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 22,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 22,161,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 22,700,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 22,980,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 23,749,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 23,928,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 24,252,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 25,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Địa Tấn (晉 jìn)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 25,116,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 25,764,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 8.75/10
Giá: 25,950,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 26,598,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 27,060,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 27,570,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 8.75/10
Giá: 28,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 29,180,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 30,232,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 30,300,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 31,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 32,160,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 32,986,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 33,726,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 9.25/10
Giá: 34,620,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 35,484,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 36,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 38,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 38,940,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 41,330,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 43,481,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 45,770,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 45,810,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 49,482,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 50,400,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 53,154,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 54,960,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 57,258,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 59,580,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 62,334,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 65,966,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 70,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 74,430,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 79,277,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 87,090,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 94,830,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 110,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 122,366,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8.75/10
Giá: 140,985,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 169,170,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 210,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 277,073,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
- Xem ngay cách xem Tuổi Giáp Tý 1984 hợp số điện thoại nào để việc tìm mua sim phong thủy hợp tuổi 1984 chính xác nhất!
Hướng dẫn cách xem phong thủy
sim:
- B.1: Nhập số điện thoại cần xem
- B.2: Chọn ngày - tháng - năm sinh Dương Lịch của gia chủ
- B.3: Chọn giới tính, giờ sinh
- B.4: Nhấp "Luận phong thủy sim"