Sim phong thủy hợp mệnh Thủy - Sim hợp tuổi mệnh
Thủy
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 1,799,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 3,300,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 3,790,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 3,979,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 3,999,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 4,099,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,268,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,290,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,399,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,789,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 6,300,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 10,554,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 13,170,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 13,693,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 13,998,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 14,042,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 5.50/10
Giá: 14,052,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 14,062,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 14,324,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 14,827,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 14,914,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
Điểm phong thủy sim: 9.25/10
Giá: 14,934,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 15,000,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 15,360,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 lí)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 15,786,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 15,796,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 15,806,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 15,851,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.75/10
Giá: 16,309,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 lí)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 16,658,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 16,678,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 16,842,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)
Điểm phong thủy sim: 8.75/10
Giá: 17,300,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 17,310,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 17,340,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 17,704,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 18,000,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 18,380,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 18,420,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 18,547,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 19,038,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 19,500,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 20,000,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 20,226,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 20,580,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 21,144,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 21,620,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 9.25/10
Giá: 21,630,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 21,660,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 22,000,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 22,092,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 22,524,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 8.75/10
Giá: 22,980,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 lí)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 23,550,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 24,212,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 24,903,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 25,116,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 25,940,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 25,980,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 26,844,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 27,560,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 27,678,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 28,572,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 5.50/10
Giá: 30,000,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 30,270,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 31,124,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 31,737,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 32,460,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 33,716,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 34,580,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 34,915,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 35,832,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 36,780,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 38,843,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 38,940,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
Điểm phong thủy sim: 8.75/10
Giá: 41,340,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 43,080,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 45,607,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 45,810,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 47,646,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 50,370,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 52,398,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 54,950,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 57,255,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 59,540,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 62,304,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 63,711,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 68,428,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 72,402,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 77,630,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 lí)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 81,990,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 90,241,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 101,467,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 113,850,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 128,093,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 143,350,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 170,263,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 9.25/10
Giá: 194,545,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 260,909,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 372,659,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
- B.2: Chọn ngày - tháng - năm sinh của gia chủ
- B.3: Chọn giới tính, giờ sinh
- B.4: Nhấp "Xem bói số điện thoại"