Sim phong thủy hợp mệnh Thủy - Sim hợp tuổi mệnh
Thủy







Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 1,880,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 3,680,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 3,979,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,000,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,179,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,289,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,380,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 4,680,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 6,299,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 10,418,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 8.75/10
Giá: 10,418,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 5.75/10
Giá: 10,418,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 10,418,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.75/10
Giá: 10,634,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 11,282,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 11,282,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 11,282,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 lí)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 11,680,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 8.75/10
Giá: 12,000,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 12,000,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 12,146,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 12,516,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 12,740,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 12,740,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 13,010,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 13,010,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 13,010,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 5.50/10
Giá: 13,010,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 5.50/10
Giá: 13,280,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 13,874,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 13,874,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 14,106,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 14,596,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 14,815,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 15,000,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 15,000,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 15,000,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 15,494,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 15,602,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 15,602,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 15,786,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 16,000,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 16,190,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 16,466,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 16,466,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8.75/10
Giá: 16,952,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 lí)
Điểm phong thủy sim: 9.25/10
Giá: 17,330,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 17,330,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 17,870,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 18,000,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 18,000,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 18,270,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 18,888,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 19,288,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 19,882,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 20,076,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 20,500,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9.25/10
Giá: 21,300,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 21,590,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 21,620,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 22,000,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 22,454,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 22,940,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 23,480,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 23,878,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 24,317,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 25,000,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 25,265,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 25,930,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 26,622,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 27,458,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 27,668,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 29,180,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 30,220,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 30,743,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 32,130,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 33,028,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 9.25/10
Giá: 33,956,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 34,874,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 35,802,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 37,416,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 38,860,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 40,950,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 41,482,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 44,180,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 45,750,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 48,630,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 51,980,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 54,007,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 55,702,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 60,132,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 62,294,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 67,589,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 73,008,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 79,580,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 92,571,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 111,110,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 138,920,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 169,160,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 231,750,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
- B.2: Chọn ngày - tháng - năm sinh của gia chủ
- B.3: Chọn giới tính, giờ sinh
- B.4: Nhấp "Xem bói số điện thoại"