Sim phong thủy hợp mệnh Thủy - Sim hợp tuổi mệnh
Thủy
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 1,299,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 3,380,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 3,780,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 3,990,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 3,999,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,168,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,288,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 4,290,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,399,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,800,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 6,300,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 12,368,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 13,974,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 5.25/10
Giá: 14,720,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 14,766,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 14,838,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 14,858,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 15,260,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 15,674,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 15,692,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 15,702,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 15,712,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 15,722,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 16,100,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 9.25/10
Giá: 16,546,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 16,566,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 16,586,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 5.00/10
Giá: 17,419,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 17,570,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 17,580,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 17,592,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)
Điểm phong thủy sim: 9.25/10
Giá: 18,000,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 18,438,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 18,650,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 18,670,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 5.50/10
Giá: 19,288,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 19,568,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 20,149,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 20,476,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 20,506,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Lôi Địa Dự (豫 yù)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 21,026,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 21,424,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 21,880,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 21,890,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 21,910,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 5.50/10
Giá: 21,920,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 22,332,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 22,764,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 23,240,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 23,270,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 24,148,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 24,492,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 25,066,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 25,984,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Trạch Khuê (睽 kuí)
Điểm phong thủy sim: 8.75/10
Giá: 26,200,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 26,230,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 26,830,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 26,942,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 27,830,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.75/10
Giá: 27,948,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 29,000,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 30,520,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Lôi Địa Dự (豫 yù)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 30,560,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 31,414,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 31,630,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 32,450,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 33,338,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 5.00/10
Giá: 34,016,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 34,860,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 35,174,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 36,102,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 5.75/10
Giá: 36,578,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 4.50/10
Giá: 38,198,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 39,160,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 39,764,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 9.25/10
Giá: 41,610,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 43,466,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 44,680,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 44,720,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 46,270,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 49,100,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 5.50/10
Giá: 49,401,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 52,676,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 55,376,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 5.50/10
Giá: 57,960,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 60,622,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 63,264,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 67,154,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 9.25/10
Giá: 71,210,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 76,087,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 82,036,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 5.75/10
Giá: 88,006,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 98,798,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 111,859,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 126,733,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 140,725,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 164,023,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 lí)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 187,280,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 233,895,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 327,005,000 VND
Sim ngũ hành: Kim
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
- B.2: Chọn ngày - tháng - năm sinh của gia chủ
- B.3: Chọn giới tính, giờ sinh
- B.4: Nhấp "Xem bói số điện thoại"