Sim phong thủy hợp mệnh Thổ - Sim hợp tuổi mệnh
Thổ
![](https://simhoptuoi.com.vn/templates/site/images/logo_network/vt.jpg)
![](https://simhoptuoi.com.vn/templates/site/images/logo_network/mb.jpg)
![](https://simhoptuoi.com.vn/templates/site/images/logo_network/vnp.jpg)
![](https://simhoptuoi.com.vn/templates/site/images/logo_network/itel.jpg)
![](https://simhoptuoi.com.vn/templates/site/images/logo_network/gmb.jpg)
![](https://simhoptuoi.com.vn/templates/site/images/logo_network/vnmb.jpg)
![](https://simhoptuoi.com.vn/templates/site/images/logo_network/rd.jpg)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 1,689,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 2,799,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 3,680,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 3,990,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,068,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,268,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 4,290,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 4,390,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,799,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 7,389,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 5.00/10
Giá: 12,647,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 13,703,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 13,998,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 14,042,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
Điểm phong thủy sim: 5.50/10
Giá: 14,052,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 14,062,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 14,193,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 14,825,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 14,924,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 14,934,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 15,000,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 5.50/10
Giá: 15,447,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 15,786,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 15,796,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 15,806,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 lí)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 15,806,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 16,232,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 16,658,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 16,678,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 16,852,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 17,300,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 17,310,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 dà yǒu)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 17,340,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 17,714,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 18,000,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 18,380,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 18,390,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 18,537,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 18,895,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 19,068,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 lí)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 19,558,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 19,932,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 20,216,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 20,270,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 20,969,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 5.50/10
Giá: 21,228,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 21,620,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 21,660,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 21,986,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 22,062,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 22,322,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 22,970,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 23,010,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 23,888,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 24,252,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 25,000,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 25,500,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 25,940,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 25,980,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 26,652,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 27,508,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 27,600,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 28,478,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 29,436,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 30,270,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 30,324,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 31,232,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 32,150,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 32,852,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 5.50/10
Giá: 33,726,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 5.75/10
Giá: 34,580,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 34,914,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 35,832,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 8.75/10
Giá: 36,780,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 38,586,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 38,910,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 40,628,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 42,258,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 44,124,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 45,770,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 46,728,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 48,564,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 50,370,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 53,114,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 54,960,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 57,940,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 60,390,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 63,222,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 68,000,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 72,432,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 77,910,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 lí)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 83,161,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 90,752,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 5.50/10
Giá: 101,467,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 113,880,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 131,861,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 150,524,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 178,386,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 224,560,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 289,775,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
- B.2: Chọn ngày - tháng - năm sinh của gia chủ
- B.3: Chọn giới tính, giờ sinh
- B.4: Nhấp "Xem bói số điện thoại"