Sim phong thủy hợp mệnh Thổ - Sim hợp tuổi mệnh
Thổ
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 1,689,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 3,179,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 3,789,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 3,990,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 4,089,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,278,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,368,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 4,478,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,890,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 8,220,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 11,800,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 13,180,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 13,844,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 14,008,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 14,042,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 14,052,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 14,062,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9.25/10
Giá: 14,488,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 14,890,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 14,924,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 15,000,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 15,000,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 15,758,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 15,786,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 15,796,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 15,806,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 15,980,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 16,423,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 16,662,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 16,678,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 5.50/10
Giá: 16,852,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 17,300,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 5.75/10
Giá: 17,310,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 17,340,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 17,714,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 5.75/10
Giá: 18,000,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 18,380,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 18,390,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 18,527,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 19,028,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn)
Điểm phong thủy sim: 5.50/10
Giá: 19,308,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 19,889,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 20,000,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 20,256,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 20,756,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 21,144,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 21,620,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 21,630,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 21,660,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 22,000,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 22,092,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 22,603,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 5.00/10
Giá: 22,980,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 23,750,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 24,212,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 24,816,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 25,086,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 25,764,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 25,950,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 26,652,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 27,246,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 27,570,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 lí)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 27,708,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Phong Hằng (恆 héng)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 29,222,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 30,260,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 30,300,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 31,164,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 31,976,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 32,609,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 33,716,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 5.75/10
Giá: 34,580,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 34,944,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 35,832,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 5.50/10
Giá: 36,780,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 38,900,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 38,940,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 41,340,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 42,828,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 45,000,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 45,780,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 47,606,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 50,360,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 51,288,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 5.50/10
Giá: 54,501,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 55,724,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 59,540,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 62,304,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 64,662,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Hỏa Minh Di (明夷 míng yí)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 70,069,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 lí)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 74,320,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 80,664,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 87,998,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 99,608,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 109,073,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 122,356,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 142,305,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 169,841,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 206,984,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 260,899,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 373,600,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
- B.2: Chọn ngày - tháng - năm sinh của gia chủ
- B.3: Chọn giới tính, giờ sinh
- B.4: Nhấp "Xem bói số điện thoại"