Sim phong thủy hợp mệnh Thổ - Sim hợp tuổi mệnh
Thổ







Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 1,789,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 2,680,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 lí)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 3,399,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 3,678,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 3,789,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 3,899,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 3,990,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 3,999,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,068,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 4,089,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 4,179,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,268,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 4,289,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 4,290,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,368,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 4,380,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,399,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,500,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 4,680,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,890,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 4,990,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 5,980,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 6,500,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 8,600,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 10,358,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 10,418,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 10,850,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 11,282,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 11,890,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 12,000,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 12,530,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 12,910,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 12,970,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 13,010,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 13,874,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 14,536,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 14,738,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 15,000,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 15,000,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 15,394,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 15,500,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 15,602,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 15,950,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 16,372,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 16,466,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 lí)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 17,310,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 17,330,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 17,330,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 17,870,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 18,000,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 18,208,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 18,228,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 18,672,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 18,878,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 19,310,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 5.50/10
Giá: 19,743,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 19,783,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 20,106,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 21,470,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 21,470,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 21,480,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 21,539,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 22,000,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 5.50/10
Giá: 22,226,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 22,820,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 8.75/10
Giá: 22,899,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 24,072,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 24,709,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 lí)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 24,936,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 25,000,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 25,800,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 25,830,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 26,879,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 27,441,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 28,382,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 30,000,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 30,120,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 30,151,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 31,878,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 33,350,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 33,576,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 34,754,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 35,520,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 38,466,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 38,760,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 40,691,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 42,031,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 44,080,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thủy Địa Tỷ (比 bǐ)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 45,670,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 48,500,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 52,910,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 52,950,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 60,616,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 61,750,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Lôi Địa Dự (豫 yù)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 70,590,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 78,556,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 lí)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 104,940,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 129,690,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 174,105,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 261,875,000 VND
Sim ngũ hành: Hỏa
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
- B.2: Chọn ngày - tháng - năm sinh của gia chủ
- B.3: Chọn giới tính, giờ sinh
- B.4: Nhấp "Xem bói số điện thoại"