Sim phong thủy hợp mệnh Kim - Sim hợp tuổi mệnh
Kim
![](https://simhoptuoi.com.vn/templates/site/images/logo_network/vt.jpg)
![](https://simhoptuoi.com.vn/templates/site/images/logo_network/mb.jpg)
![](https://simhoptuoi.com.vn/templates/site/images/logo_network/vnp.jpg)
![](https://simhoptuoi.com.vn/templates/site/images/logo_network/itel.jpg)
![](https://simhoptuoi.com.vn/templates/site/images/logo_network/gmb.jpg)
![](https://simhoptuoi.com.vn/templates/site/images/logo_network/vnmb.jpg)
![](https://simhoptuoi.com.vn/templates/site/images/logo_network/rd.jpg)
Điểm phong thủy sim: 5.00/10
Giá: 1,350,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 2,990,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 3,790,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 3,999,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 lí)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 4,169,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 4,289,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 4,368,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 4,589,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 6,299,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 11,446,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 13,190,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 13,965,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 14,042,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 14,052,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 14,052,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 14,062,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 14,760,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 14,914,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 lí)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 14,934,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 15,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 15,001,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 8.75/10
Giá: 15,709,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 15,786,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 15,796,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 15,806,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 15,875,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 16,222,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 16,658,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 16,678,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 16,852,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 17,300,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 17,310,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 dà yǒu)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 17,340,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 17,714,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 8.75/10
Giá: 18,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 18,380,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 18,390,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 18,537,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 5.50/10
Giá: 18,900,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 19,068,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 19,506,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 19,932,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 20,216,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
Điểm phong thủy sim: 5.00/10
Giá: 20,256,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 21,134,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 21,541,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 21,630,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 21,660,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 21,970,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 8.75/10
Giá: 22,062,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 22,494,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 22,980,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 23,260,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 5.00/10
Giá: 23,928,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 24,531,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 25,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 25,724,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 25,940,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 26,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 26,814,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 27,560,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 27,678,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dà zhuàng)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 28,802,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 29,865,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 30,270,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 5.75/10
Giá: 30,723,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 31,272,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 32,190,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 33,108,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 34,080,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
Điểm phong thủy sim: 5.50/10
Giá: 34,620,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 35,822,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 36,740,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 38,500,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 38,910,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 5.75/10
Giá: 40,422,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 42,258,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 44,124,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 45,780,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 47,430,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 49,482,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 50,400,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 54,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 55,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 57,960,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 60,612,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 63,222,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 66,481,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 71,474,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 76,196,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 8.75/10
Giá: 81,572,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 88,340,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 96,108,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 5.25/10
Giá: 109,590,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 123,305,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 139,447,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 160,336,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 187,320,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 233,895,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 327,015,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
- B.2: Chọn ngày - tháng - năm sinh của gia chủ
- B.3: Chọn giới tính, giờ sinh
- B.4: Nhấp "Xem bói số điện thoại"