Sim phong thủy hợp mệnh Kim - Sim hợp tuổi mệnh
Kim







Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 1,799,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 2,680,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 3,399,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 3,680,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 3,890,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 3,990,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 3,999,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 4,079,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 4,099,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 4,180,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 4,268,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 4,288,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 4,290,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 4,299,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 4,368,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 4,389,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 4,480,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 4,589,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 4,690,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 4,890,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 5,579,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 6,392,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 7,890,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 10,308,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 lí)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 10,418,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 10,418,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 10,466,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 11,680,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 12,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 12,146,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 5.00/10
Giá: 12,694,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 12,920,000 VND
Sim ngũ hành: Thủy
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 13,010,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 5.75/10
Giá: 13,874,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 14,503,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 14,738,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 15,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 15,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 4.50/10
Giá: 15,080,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 5.00/10
Giá: 15,130,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 15,602,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 15,602,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 15,775,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 16,070,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 16,466,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 16,952,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 17,190,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 17,330,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 17,330,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 17,778,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 17,870,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 18,014,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 18,240,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 18,878,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 19,310,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 19,782,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 20,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 20,066,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 21,470,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 21,470,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 21,480,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 21,510,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 21,549,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 lí)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 22,075,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 22,830,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 23,630,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 24,072,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 24,210,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 24,926,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 25,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 25,790,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 25,830,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 26,664,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 27,558,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 28,490,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 29,700,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 30,120,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 30,150,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 5.50/10
Giá: 31,878,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 33,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 33,606,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 34,470,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 35,682,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 38,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 38,790,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 lí)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 40,272,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 42,001,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 44,080,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 45,640,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 48,500,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 50,841,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 53,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 57,370,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 60,906,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 68,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 75,020,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 8.75/10
Giá: 79,440,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 96,000,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 120,390,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 138,960,000 VND
Sim ngũ hành: Thổ
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
- B.2: Chọn ngày - tháng - năm sinh của gia chủ
- B.3: Chọn giới tính, giờ sinh
- B.4: Nhấp "Xem bói số điện thoại"