Sim phong thủy hợp mệnh Hỏa - Sim hợp tuổi mệnh
Hỏa
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 1,799,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 3,599,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 3,990,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,169,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,368,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 4,589,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 6,300,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 10,920,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 11,030,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 11,030,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 11,030,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 11,426,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 lí)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 11,822,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 11,910,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 12,086,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 12,702,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 12,790,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 13,318,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 13,395,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 13,670,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 13,670,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 13,670,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 13,844,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 14,052,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 14,662,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 14,923,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 15,000,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 9.25/10
Giá: 15,437,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 15,786,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 15,796,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 15,960,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 16,463,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 16,668,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 17,250,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 17,310,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 17,340,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 17,376,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 5.50/10
Giá: 17,704,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 18,000,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 18,380,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 8.75/10
Giá: 18,390,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 18,420,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 7.25/10
Giá: 18,604,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư (師 shī)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 19,038,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 19,470,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 19,932,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 20,216,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 20,586,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 21,352,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 21,630,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 21,660,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 21,850,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 22,092,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 8.75/10
Giá: 22,524,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 lí)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 22,980,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 23,010,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 23,898,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 24,222,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 25,000,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 25,086,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 25,764,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 25,950,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 26,642,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 26,927,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 27,570,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 28,000,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 29,406,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 30,260,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 30,314,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 31,164,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 32,190,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thiên Trạch Lý (履 lǚ)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 33,108,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 34,534,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 34,904,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 35,822,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 36,688,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 38,616,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 39,075,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
Điểm phong thủy sim: 10.00/10
Giá: 41,340,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 lí)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 43,800,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 45,770,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 45,810,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 49,298,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 50,400,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 53,124,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
Điểm phong thủy sim: 6.75/10
Giá: 55,000,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thuần Cấn (艮 gèn)
Điểm phong thủy sim: 7.50/10
Giá: 58,632,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 60,458,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khôn (坤 kūn)
Điểm phong thủy sim: 8.00/10
Giá: 64,130,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
Điểm phong thủy sim: 8.25/10
Giá: 67,618,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thuần Ly (離 lí)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 72,402,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thuần Khảm (坎 kǎn)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 77,630,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
Điểm phong thủy sim: 6.25/10
Giá: 81,990,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Địa Lôi Phục (復 fù)
Điểm phong thủy sim: 6.50/10
Giá: 90,936,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 7.75/10
Giá: 105,206,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 9.50/10
Giá: 118,666,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thuần Đoài (兌 duì)
Điểm phong thủy sim: 8.50/10
Giá: 140,955,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
Điểm phong thủy sim: 7.00/10
Giá: 169,160,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
Điểm phong thủy sim: 6.00/10
Giá: 215,891,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Trạch Hỏa Cách (革 gé)
Điểm phong thủy sim: 9.00/10
Giá: 306,225,000 VND
Sim ngũ hành: Mộc
Quẻ Kinh dịch: Thuần Càn (乾 qián)
- B.2: Chọn ngày - tháng - năm sinh của gia chủ
- B.3: Chọn giới tính, giờ sinh
- B.4: Nhấp "Xem bói số điện thoại"