Nhập đầy đủ thông tin để xem kết quả chính xác nhất!
Quẻ Thủy Trạch Tiết (節 jié) là quẻ số 60 trong kinh dịch, nó là quẻ xấu hay quẻ tốt, mang đến ý nghĩa gì cho người sở hữu sim quẻ này? Cùng tìm hiểu ngay về quẻ kinh dịch số 60 dưới đây.
Khi nào thì nên xem quẻ số 60 Thủy Trạch Tiết (節 jié)?
Mỗi khi muốn biết sự việc tốt hay xấu thế nào, hì người xưa thường xem quẻ Dịch để nhận được câu trả lời từ quẻ Dịch qua phương pháp đoán theo sáu hào. Ngày nay, để xem số sim, số điện thoại đang sở hữu có hợp với mình hay không, hay chọn số điện thoại chứa quẻ Thủy Trạch Tiết (節 jié) để giúp kích tài lộc, gia tăng vận mệnh cho chính mình cũng như người thân.
Giải quẻ Thủy Trạch Tiết (節 jié) như thế nào?
Để giải quẻ số 60 phải qua rất nhiều bước phức tạp như: xây dựng mô hình dự bán về quẻ Thủy Trạch Tiết (節 jié), dự báo sơ bộ, xác định chủ thể và khách thể và cuối cùng là dự báo kết quả qua thể và dụng.
Phần mềm xem quẻ Thủy Trạch Tiết (節 jié) của simhoptuoi.com.vn đã phân tích và xuất ra ý nghĩa quẻ số 60 tương minh nhất để người đọc có thể dễ dàng thu thập thông tin. Để xem ý nghĩa Thủy Trạch Tiết (節 jié) đối với tuổi của mình, mời bạn chọn năm sinh và chọn quẻ, sau đó ấn xem kết quả để xem chi tiết nhất.
XEM THÊM: Sau khi đã biết được quẻ Thủy Trạch Tiết (節 jié) có hợp với mình không, nếu muốn chọn cho mình số sim, số điện thoại hợp tuổi theo quẻ Kinh Dịch giúp kích mệnh, gia tăng cát lộc mời bạn xem tại XEM PHONG THỦY SIM
Ý nghĩa quẻ số 60 Thủy Trạch Tiết (節 jié) xấu hay tốt trong Kinh Dịch
Ý nghĩa quẻ Thủy Trạch Tiết:
Tượng quẻ:
LỜI KINH
節亨, 苦節不可貞
Dịch âm. - Tiết hanh, khổ tiết bất khả trinh.
Dịch nghĩa. - Quẻ Tiết hanh, sự dè dặt khổ không thể chính bền.
GIẢI NGHĨA
Tiết là có hạn mà ngừng lại. Việc mà đã có tiết độ, thì có thể đem đến được sự hanh thông, cho nên quẻ Tiết có nghĩa hanh.
Tranh cổ:
|
1. Khi mây tan, mặt trời lại chiếu sáng: Bước ngoặt cho một cơ hội tốt đẹp hơn. 2. Con gà trống đứng gáy trên nóc nhà, tiếng gáy báo tin khởi đầu mới |
Loại Quẻ: Cát
Tốt cho việc:
Công danh sự nghiệp: Ổn định, bền vững
0 |
4,368,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
4,368,000 |
1 |
18,990,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
18,990,000 |
2 |
4,800,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,800,000 |
3 |
4,079,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,079,000 |
4 |
4,800,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
4,800,000 |
5 |
4,079,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,079,000 |
6 |
4,079,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,079,000 |
7 |
4,079,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,079,000 |
8 |
14,890,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
14,890,000 |
9 |
4,789,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
4,789,000 |
10 |
3,799,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
3,799,000 |
11 |
4,789,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
4,789,000 |
12 |
9,990,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
9,990,000 |
13 |
3,779,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
3,779,000 |
14 |
5,080,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
5,080,000 |
15 |
4,280,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
4,280,000 |
16 |
9,800,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
9,800,000 |
17 |
4,380,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
4,380,000 |
18 |
3,580,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,580,000 |
19 |
4,680,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
4,680,000 |
20 |
4,680,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
4,680,000 |
21 |
3,990,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
3,990,000 |
22 |
3,999,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
3,999,000 |
23 |
3,990,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
3,990,000 |
24 |
3,180,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
3,180,000 |
25 |
4,000,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
4,000,000 |
26 |
5,800,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
5,800,000 |
27 |
3,580,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
3,580,000 |
28 |
7,380,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
7,380,000 |
29 |
4,280,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
4,280,000 |
30 |
3,999,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
3,999,000 |
31 |
3,679,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
3,679,000 |
32 |
5,380,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
5,380,000 |
33 |
4,579,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
4,579,000 |
34 |
4,368,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
4,368,000 |
35 |
4,368,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,368,000 |
36 |
4,368,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
4,368,000 |
37 |
4,380,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,380,000 |
38 |
4,680,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
4,680,000 |
39 |
4,780,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
4,780,000 |
40 |
4,079,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,079,000 |
41 |
40,490,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
40,490,000 |
42 |
7,380,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
7,380,000 |
43 |
4,500,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,500,000 |
44 |
3,999,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
3,999,000 |
45 |
4,180,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
4,180,000 |
46 |
3,999,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
3,999,000 |
47 |
3,999,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
3,999,000 |
48 |
3,999,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
3,999,000 |
49 |
3,899,000 |
Quẻ chủ: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ hỗ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
3,899,000 |
Danh sách số đã xem
Nội dung xuất ra từ công cụ phù hợp với cấc kết quả tìm kiếm:
-
Quẻ Thủy Trạch Tiết (節 jié)
-
Quẻ kinh dịch Thủy Trạch Tiết (節 jié)
-
Quẻ số 60
-
Quẻ số 60 Thủy Trạch Tiết (節 jié)
-
Rút quẻ số 60
-
Giải mã quẻ Thủy Trạch Tiết (節 jié)
-
Giải mã quẻ số 60
-
Giải quẻ Thủy Trạch Tiết (節 jié)
-
Quẻ Thủy Trạch Tiết (節 jié) trong kinh dịch
Tổng Đài Tư Vấn Miễn Phí
0766.139.189
XEM PHONG THỦY SÓ
Ứng dụng phong thủy
-
Xem sao hạn theo tuổi
-
Xem tuổi hợp kết hôn
-
Xem tuổi hợp vợ chồng
-
Xem tuổi làm ăn
-
Xem nghề hợp tuổi
-
Xem màu hợp mệnh
-
Xem màu hợp tuổi
-
Xem tử vi trọn đời 12 con giáp
-
Tra mệnh theo năm sinh
-
Xem ngày tốt, xấu
-
Bói tình yêu
-
Thước lỗ ban
-
Xem hướng nhà
-
Bói cung mệnh
-
Ngày âm sang dương
-
Ngày dương sang âm
-
Lịch vạn niên
Tin tức sim phong thủy
-
Sim hợp tuổi Tý
-
Sim hợp tuổi Mão
-
Sim hợp tuổi Dần
-
Sim số điện thoại hợp với tuổi Giáp Dần 1974
-
Sim hợp tuổi 1975
-
Sim hợp tuổi 1976
-
Sim hợp tuổi 1977
-
Sim hợp tuổi 1978
-
Sim hợp tuổi 1979
-
Sim hợp tuổi 1980
-
Sim hợp tuổi 1981
-
Sim hợp tuổi 1982
-
Sim hợp tuổi 1983
-
Sim hợp tuổi 1984
-
Sim hợp tuổi 1985
-
Sim hợp tuổi 1986
-
Sim hợp tuổi 1987
-
Sim hợp tuổi 1988
-
Sim hợp tuổi 1989
-
Sim hợp tuổi 1990
-
Sim hợp tuổi 1991
-
Sim hợp tuổi 1992
-
Sim hợp tuổi 1993
-
Sim hợp tuổi 1994
Tư vấn trực tuyến