Nhập đầy đủ thông tin để xem kết quả chính xác nhất!
Quẻ Thuần Ly (離 lí) là quẻ số 30 trong kinh dịch, nó là quẻ xấu hay quẻ tốt, mang đến ý nghĩa gì cho người sở hữu sim quẻ này? Cùng tìm hiểu ngay về quẻ kinh dịch số 30 dưới đây.
Khi nào thì nên xem quẻ số 30 Thuần Ly (離 lí)?
Mỗi khi muốn biết sự việc tốt hay xấu thế nào, thì người xưa thường xem quẻ Dịch để nhận được câu trả lời từ quẻ Dịch qua phương pháp đoán theo sáu hào. Ngày nay, để xem số sim, số điện thoại đang sở hữu có hợp với mình hay không, hay chọn số điện thoại chứa quẻ Thuần Ly (離 lí) để giúp kích tài lộc, gia tăng vận mệnh cho chính mình cũng như người thân.
Giải quẻ Thuần Ly (離 lí) như thế nào?
Để giải quẻ số 30 phải qua rất nhiều bước phức tạp như: xây dựng mô hình dự bán về quẻ Thuần Ly (離 lí), dự báo sơ bộ, xác định chủ thể và khách thể và cuối cùng là dự báo kết quả qua thể và dụng.
Phần mềm xem quẻ Thuần Ly (離 lí) của simhoptuoi.com.vn đã phân tích và xuất ra ý nghĩa quẻ số 30 tương minh nhất để người đọc có thể dễ dàng thu thập thông tin. Để xem ý nghĩa Thuần Ly (離 lí) đối với tuổi của mình, mời bạn chọn năm sinh và chọn quẻ, sau đó ấn xem kết quả để xem chi tiết nhất.
XEM THÊM: Sau khi đã biết được quẻ Thuần Ly (離 lí) có hợp với mình không, nếu muốn chọn cho mình số sim, số điện thoại hợp tuổi theo quẻ Kinh Dịch giúp kích mệnh, gia tăng cát lộc mời bạn xem tại XEM PHONG THỦY SIM
Ý nghĩa sim quẻ số 30 Thuần Ly (離 lí): kích công danh, sự nghiệp
Ý nghĩa quẻ Thuần Ly:
Tượng quẻ:
LỜI KINH
離利貞, 亨, 畜牝牛, 吉.
Dịch âm. - Ly lợi trinh, hanh, xúc tẫn ngưu, cát.
Dịch nghĩa. - Quẻ Ly lợi về sự chính, hanh, nuôi trâu cái, tốt.
GIẢI NGHĨA
Ly là bám, Âm bám vào Dương, Tượng nó là lửa; thể là Âm mà dụng là Dương. Sự dính bám của các vật quý được chính đạo. Muôn vật chẳng vật nào không có chỗ bám. Có hình thì có bám, ở người ta, thì là: những kẻ thân phụ những đường noi theo, những việc chủ trương, đều là bám cả. Cái mà người ta vẫn bám, lợi về trinh chính, được chính thì có thể hanh thông, cho nên nói rằng quẻ Ly lợi về sự chính, hanh. Nuôi trâu cái tốt, nghĩa là: tính trâu đã thuận, mà lại cái nữa, tức là thuận đến tột bậc.
Loại Quẻ: Hanh
Tốt cho việc: Công danh sự nghiệp
0 |
3,799,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
3,799,000 |
1 |
6,580,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
6,580,000 |
2 |
6,580,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
6,580,000 |
3 |
7,380,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
7,380,000 |
4 |
4,368,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
4,368,000 |
5 |
36,890,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
36,890,000 |
6 |
4,368,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
4,368,000 |
7 |
3,999,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
3,999,000 |
8 |
22,789,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
22,789,000 |
9 |
4,680,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,680,000 |
10 |
3,999,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
3,999,000 |
11 |
3,799,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
3,799,000 |
12 |
4,368,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
4,368,000 |
13 |
3,980,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,980,000 |
14 |
4,368,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
4,368,000 |
15 |
3,880,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
3,880,000 |
16 |
4,368,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,368,000 |
17 |
3,799,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,799,000 |
18 |
4,368,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,368,000 |
19 |
4,368,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
4,368,000 |
20 |
4,789,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
4,789,000 |
21 |
3,999,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,999,000 |
22 |
3,999,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
3,999,000 |
23 |
3,999,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,999,000 |
24 |
3,999,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,999,000 |
25 |
4,080,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
4,080,000 |
26 |
3,999,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
3,999,000 |
27 |
4,689,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,689,000 |
28 |
4,368,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
4,368,000 |
29 |
4,800,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,800,000 |
30 |
4,800,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,800,000 |
31 |
4,800,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,800,000 |
32 |
3,580,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
3,580,000 |
33 |
4,990,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
4,990,000 |
34 |
3,890,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,890,000 |
35 |
3,899,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
3,899,000 |
36 |
3,980,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,980,000 |
37 |
2,890,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 6 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
2,890,000 |
38 |
151,500,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
151,500,000 |
39 |
3,300,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 6 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
3,300,000 |
40 |
4,380,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
4,380,000 |
41 |
4,800,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,800,000 |
42 |
4,000,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
4,000,000 |
43 |
4,280,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
4,280,000 |
44 |
4,380,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
4,380,000 |
45 |
4,000,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
4,000,000 |
46 |
3,380,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 6 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
3,380,000 |
47 |
36,390,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
36,390,000 |
48 |
87,190,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 4 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
87,190,000 |
49 |
38,590,000 |
Quẻ chủ: Thuần Ly (離 lí) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
38,590,000 |
Danh sách số đã xem
Nội dung xuất ra từ công cụ phù hợp với cấc kết quả tìm kiếm:
-
Quẻ Thuần Ly (離 lí)
-
Quẻ kinh dịch Thuần Ly (離 lí)
-
Quẻ số 30
-
Quẻ số 30 Thuần Ly (離 lí)
-
Rút quẻ số 30
-
Giải mã quẻ Thuần Ly (離 lí)
-
Giải mã quẻ số 30
-
Giải quẻ Thuần Ly (離 lí)
-
Quẻ Thuần Ly (離 lí) trong kinh dịch
Tổng Đài Tư Vấn Miễn Phí
0766.139.189
XEM PHONG THỦY SÓ
Ứng dụng phong thủy
-
Xem sao hạn theo tuổi
-
Xem tuổi hợp kết hôn
-
Xem tuổi hợp vợ chồng
-
Xem tuổi làm ăn
-
Xem nghề hợp tuổi
-
Xem màu hợp mệnh
-
Xem màu hợp tuổi
-
Xem tử vi trọn đời 12 con giáp
-
Tra mệnh theo năm sinh
-
Xem ngày tốt, xấu
-
Bói tình yêu
-
Thước lỗ ban
-
Xem hướng nhà
-
Bói cung mệnh
-
Ngày âm sang dương
-
Ngày dương sang âm
-
Lịch vạn niên
Tin tức sim phong thủy
-
Sim hợp tuổi Tý
-
Sim hợp tuổi Mão
-
Sim hợp tuổi Dần
-
Sim số điện thoại hợp với tuổi Giáp Dần 1974
-
Sim hợp tuổi 1975
-
Sim hợp tuổi 1976
-
Sim hợp tuổi 1977
-
Sim hợp tuổi 1978
-
Sim hợp tuổi 1979
-
Sim hợp tuổi 1980
-
Sim hợp tuổi 1981
-
Sim hợp tuổi 1982
-
Sim hợp tuổi 1983
-
Sim hợp tuổi 1984
-
Sim hợp tuổi 1985
-
Sim hợp tuổi 1986
-
Sim hợp tuổi 1987
-
Sim hợp tuổi 1988
-
Sim hợp tuổi 1989
-
Sim hợp tuổi 1990
-
Sim hợp tuổi 1991
-
Sim hợp tuổi 1992
-
Sim hợp tuổi 1993
-
Sim hợp tuổi 1994
Tư vấn trực tuyến