Nhập đầy đủ thông tin để xem kết quả chính xác nhất!
Quẻ Thuần Khôn (坤 kūn) là quẻ số 2 trong kinh dịch, nó là quẻ xấu hay quẻ tốt, mang đến ý nghĩa gì cho người sở hữu sim quẻ này? Cùng tìm hiểu ngay về quẻ kinh dịch số 2 dưới đây.
Khi nào thì nên xem quẻ số 2 Thuần Khôn (坤 kūn)?
Mỗi khi muốn biết sự việc tốt hay xấu thế nào, thì người xưa thường xem quẻ Dịch để nhận được câu trả lời từ quẻ Dịch qua phương pháp đoán theo sáu hào. Ngày nay, để xem số sim, số điện thoại đang sở hữu có hợp với mình hay không, hay chọn số điện thoại chứa quẻ Thuần Khôn (坤 kūn) để giúp kích tài lộc, gia tăng vận mệnh cho chính mình cũng như người thân.
Giải quẻ Thuần Khôn (坤 kūn) như thế nào?
Để giải quẻ số 2 phải qua rất nhiều bước phức tạp như: xây dựng mô hình dự bán về quẻ Thuần Khôn (坤 kūn), dự báo sơ bộ, xác định chủ thể và khách thể và cuối cùng là dự báo kết quả qua thể và dụng.
Phần mềm xem quẻ Thuần Khôn (坤 kūn) của simhoptuoi.com.vn đã phân tích và xuất ra ý nghĩa quẻ số 2 tương minh nhất để người đọc có thể dễ dàng thu thập thông tin. Để xem ý nghĩa Thuần Khôn (坤 kūn) đối với tuổi của mình, mời bạn chọn năm sinh và chọn quẻ, sau đó ấn xem kết quả để xem chi tiết nhất.
XEM THÊM: Sau khi đã biết được quẻ Thuần Khôn (坤 kūn) có hợp với mình không, nếu muốn chọn cho mình số sim, số điện thoại hợp tuổi theo quẻ Kinh Dịch giúp kích mệnh, gia tăng cát lộc mời bạn xem tại XEM PHONG THỦY SIM
Trong Kinh Dịch, quẻ số 2 Thuần Khôn (坤 kūn) có ý nghĩa gì, tốt hay xấu
Ý nghĩa quẻ Thuần Khôn:
Tượng quẻ:
Lời kinh: 坤元亨, 利牝馬之貞, 君子有攸往, 先迷, 後 得, 主利, 西南得朋, 東北喪朋, 安貞, 吉.
Dịch âm. - Khôn nguyên hanh, lợi tẫn mã chi trinh. Quân tử hữu du vãng. Tiên mê, hậu đắc, chủ lợi. Tây Nam đắc bằng, Đông Bắc táng bằng, an trinh, cát.
Dịch nghĩa. - Quẻ Khôn: đầu cả, hanh thông, lợi về nết trinh của ngựa cái. Quân tử có sự đi. Trước mê, sau được. Chủ về lợi. Phía tây nam được bạn, phía Đông Bắc mất bạn. Yên phận giữ nết trinh thì tốt.
Giải nghĩa:
Nguyên, hanh, lợi, trinh là bốn đức tính: nguyên là muôn vật bắt đầu, hanh là muôn vật lớn lên, sinh sôi nảy nở, lợi là muốn vật được thoả, trinh là muốn vật đã thành
Khôn là quẻ đối nhau với Kiền, bốn đức tính giống nhau, mà về thể “trinh” thì khác nhau. Kiền lấy chính bền làm trinh. Khôn thì mềm thuận là trinh (Ngựa cái là giống có đức mềm thuận mà sức đi khỏe cho nên dùng tượng của nó). Việc làm của đấng quân tử mềm thuận mà lợi và trinh, đó là hợp với đức tính của Khôn. Chủ về lợi, nghĩa là lợi cho muốn vật đều chủ ở Khôn. Vì cuộc sinh thành đều là công của đất cả.
Tranh cổ:
1. Mười một cái miệng nhắc đến câu đố cổ và lời giải là chữ cổ, nghĩa là cũ, xưa. Mười một cái miệng cũng là ý nghĩa nuôi mười một miệng ăn. 2. Một ông quan ngồi trên đống tiền, nghĩa là tiến tài, tiến lộc (thành công về đường công danh và kinh doanh). 3. Một vị thần mặc giáp vàng ngồi trên đài cao, giao bằng sắc cho một ông quan. Hình ảnh này tượng trưng một ý tưởng độc đáo, có được là nhờ thiên khải hay thần ứng. |
Loại Quẻ: Đại Cát
Tốt cho việc: Công danh sự nghiệp
0 |
4,980,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
4,980,000 |
1 |
3,999,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,999,000 |
2 |
3,999,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,999,000 |
3 |
5,168,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
5,168,000 |
4 |
4,368,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
4,368,000 |
5 |
9,990,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
9,990,000 |
6 |
3,999,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,999,000 |
7 |
3,999,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,999,000 |
8 |
3,999,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,999,000 |
9 |
3,999,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
3,999,000 |
10 |
4,368,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
4,368,000 |
11 |
4,568,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
4,568,000 |
12 |
9,800,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
9,800,000 |
13 |
3,580,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,580,000 |
14 |
3,580,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,580,000 |
15 |
3,580,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
3,580,000 |
16 |
3,480,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
3,480,000 |
17 |
4,280,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,280,000 |
18 |
6,580,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
6,580,000 |
19 |
6,580,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
6,580,000 |
20 |
6,580,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
6,580,000 |
21 |
4,980,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
4,980,000 |
22 |
3,890,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
3,890,000 |
23 |
4,579,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
4,579,000 |
24 |
4,560,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,560,000 |
25 |
5,280,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
5,280,000 |
26 |
4,590,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,590,000 |
27 |
3,999,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
3,999,000 |
28 |
6,579,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
6,579,000 |
29 |
4,180,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
4,180,000 |
30 |
4,368,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,368,000 |
31 |
3,799,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
3,799,000 |
32 |
3,999,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
3,999,000 |
33 |
4,368,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
4,368,000 |
34 |
3,999,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
3,999,000 |
35 |
7,380,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
7,380,000 |
36 |
7,380,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
7,380,000 |
37 |
3,999,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
3,999,000 |
38 |
6,579,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
6,579,000 |
39 |
4,368,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
4,368,000 |
40 |
4,368,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,368,000 |
41 |
4,000,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
4,000,000 |
42 |
9,890,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
9,890,000 |
43 |
4,368,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
4,368,000 |
44 |
6,700,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
6,700,000 |
45 |
6,700,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
6,700,000 |
46 |
4,368,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
4,368,000 |
47 |
3,999,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,999,000 |
48 |
4,368,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
4,368,000 |
49 |
3,999,000 |
Quẻ chủ: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,999,000 |
Danh sách số đã xem
Nội dung xuất ra từ công cụ phù hợp với cấc kết quả tìm kiếm:
-
Quẻ Thuần Khôn (坤 kūn)
-
Quẻ kinh dịch Thuần Khôn (坤 kūn)
-
Quẻ số 2
-
Quẻ số 2 Thuần Khôn (坤 kūn)
-
Rút quẻ số 2
-
Giải mã quẻ Thuần Khôn (坤 kūn)
-
Giải mã quẻ số 2
-
Giải quẻ Thuần Khôn (坤 kūn)
-
Quẻ Thuần Khôn (坤 kūn) trong kinh dịch
Tổng Đài Tư Vấn Miễn Phí
0766.139.189
XEM PHONG THỦY SÓ
Ứng dụng phong thủy
-
Xem sao hạn theo tuổi
-
Xem tuổi hợp kết hôn
-
Xem tuổi hợp vợ chồng
-
Xem tuổi làm ăn
-
Xem nghề hợp tuổi
-
Xem màu hợp mệnh
-
Xem màu hợp tuổi
-
Xem tử vi trọn đời 12 con giáp
-
Tra mệnh theo năm sinh
-
Xem ngày tốt, xấu
-
Bói tình yêu
-
Thước lỗ ban
-
Xem hướng nhà
-
Bói cung mệnh
-
Ngày âm sang dương
-
Ngày dương sang âm
-
Lịch vạn niên
Tin tức sim phong thủy
-
Sim hợp tuổi Tý
-
Sim hợp tuổi Mão
-
Sim hợp tuổi Dần
-
Sim số điện thoại hợp với tuổi Giáp Dần 1974
-
Sim hợp tuổi 1975
-
Sim hợp tuổi 1976
-
Sim hợp tuổi 1977
-
Sim hợp tuổi 1978
-
Sim hợp tuổi 1979
-
Sim hợp tuổi 1980
-
Sim hợp tuổi 1981
-
Sim hợp tuổi 1982
-
Sim hợp tuổi 1983
-
Sim hợp tuổi 1984
-
Sim hợp tuổi 1985
-
Sim hợp tuổi 1986
-
Sim hợp tuổi 1987
-
Sim hợp tuổi 1988
-
Sim hợp tuổi 1989
-
Sim hợp tuổi 1990
-
Sim hợp tuổi 1991
-
Sim hợp tuổi 1992
-
Sim hợp tuổi 1993
-
Sim hợp tuổi 1994
Tư vấn trực tuyến