Nhập đầy đủ thông tin để xem kết quả chính xác nhất!
Quẻ Thuần Đoài (兌 duì) là quẻ số 58 trong kinh dịch, nó là quẻ xấu hay quẻ tốt, mang đến ý nghĩa gì cho người sở hữu sim quẻ này? Cùng tìm hiểu ngay về quẻ kinh dịch số 58 dưới đây.
Khi nào thì nên xem quẻ số 58 Thuần Đoài (兌 duì)?
Mỗi khi muốn biết sự việc tốt hay xấu thế nào, hì người xưa thường xem quẻ Dịch để nhận được câu trả lời từ quẻ Dịch qua phương pháp đoán theo sáu hào. Ngày nay, để xem số sim, số điện thoại đang sở hữu có hợp với mình hay không, hay chọn số điện thoại chứa quẻ Thuần Đoài (兌 duì) để giúp kích tài lộc, gia tăng vận mệnh cho chính mình cũng như người thân.
Giải quẻ Thuần Đoài (兌 duì) như thế nào?
Để giải quẻ số 58 phải qua rất nhiều bước phức tạp như: xây dựng mô hình dự bán về quẻ Thuần Đoài (兌 duì), dự báo sơ bộ, xác định chủ thể và khách thể và cuối cùng là dự báo kết quả qua thể và dụng.
Phần mềm xem quẻ Thuần Đoài (兌 duì) của simhoptuoi.com.vn đã phân tích và xuất ra ý nghĩa quẻ số 58 tương minh nhất để người đọc có thể dễ dàng thu thập thông tin. Để xem ý nghĩa Thuần Đoài (兌 duì) đối với tuổi của mình, mời bạn chọn năm sinh và chọn quẻ, sau đó ấn xem kết quả để xem chi tiết nhất.
XEM THÊM: Sau khi đã biết được quẻ Thuần Đoài (兌 duì) có hợp với mình không, nếu muốn chọn cho mình số sim, số điện thoại hợp tuổi theo quẻ Kinh Dịch giúp kích mệnh, gia tăng cát lộc mời bạn xem tại XEM PHONG THỦY SIM
Ý nghĩa quẻ số 58 Thuần Đoài (兌 duì): kích tình duyên, gia đạo
Ý nghĩa quẻ Thuần Đoài:
Tượng quẻ:
LỜI KINH
兌予利貞.
Dịch âm. - Đoài hanh lợi trinh.
Dịch nghĩa. - Quẻ Đoài hanh, lợi về chính bền.
GIẢI NGHĨA
Đoài là đẹp lòng. Một Âm tiến lên trên hai Dương, tức là sự mừng hiện ra bên ngoài. Tượng nó là chầm lấy nghĩa đẹp lòng muôn vật, lại lấy về tượng nước Khảm mà lấp dòng dưới. Thể quẻ cứng trong mà mềm ngoài, cứng trong cho nên đẹp lòng mà hanh, mềm ngoài cho nên lợi về chính bền. Bởi vì sự đẹp lòng vẫn có cách hanh thông
Tranh cổ
|
1. Trăng tròn trên trời là điềm lành: đầy đủ, trọn vẹn 2. Người đàn bà đứng bên cái hộp tròn, ý nói bây giờ là thời gian lý tưởng để cử hành hôn lễ. 3. Một mũi tên đặt trên chồng sách, ý nói đến một người đứng đầu danh sách. 4. Một nho sinh bước tới, ý nói có sự thăng tiến bất ngờ trong nghề nghiệp hay địa vị xã hội. |
Loại Quẻ: Cát hanh
Tốt cho việc:
- Công danh sự nghiệp: Tài lộc, quan lộc rộng mở
- Tình duyên gia đạo: Hạnh phúc, bền chặt
- Thi cử - Khoa bảng: Đỗ đạt cao
0 |
5,168,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
5,168,000 |
1 |
4,680,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
4,680,000 |
2 |
9,890,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
9,890,000 |
3 |
4,080,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
4,080,000 |
4 |
9,890,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
9,890,000 |
5 |
3,900,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,900,000 |
6 |
3,890,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
3,890,000 |
7 |
3,890,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
3,890,000 |
8 |
9,890,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
9,890,000 |
9 |
3,680,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
3,680,000 |
10 |
54,000,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
54,000,000 |
11 |
3,580,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
3,580,000 |
12 |
66,000,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
66,000,000 |
13 |
4,368,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,368,000 |
14 |
3,780,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,780,000 |
15 |
4,000,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
4,000,000 |
16 |
4,890,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 6 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
4,890,000 |
17 |
39,000,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 6 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
39,000,000 |
18 |
78,000,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
78,000,000 |
19 |
19,500,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
19,500,000 |
20 |
17,790,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
17,790,000 |
21 |
55,450,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
55,450,000 |
22 |
88,000,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
88,000,000 |
23 |
4,180,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 6 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
4,180,000 |
24 |
82,000,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
82,000,000 |
25 |
26,500,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
26,500,000 |
26 |
24,500,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
24,500,000 |
27 |
43,000,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
43,000,000 |
28 |
7,890,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
7,890,000 |
29 |
44,000,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 4 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
44,000,000 |
30 |
6,020,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 4 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
6,020,000 |
31 |
6,160,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 4 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
6,160,000 |
32 |
6,020,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 4 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
6,020,000 |
33 |
28,500,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 4 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
28,500,000 |
34 |
8,960,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 2 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
8,960,000 |
35 |
9,100,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 2 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
9,100,000 |
36 |
8,960,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 2 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
8,960,000 |
37 |
38,900,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
38,900,000 |
38 |
66,900,000 |
Quẻ chủ: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ hỗ: Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
66,900,000 |
Danh sách số đã xem
Nội dung xuất ra từ công cụ phù hợp với cấc kết quả tìm kiếm:
-
Quẻ Thuần Đoài (兌 duì)
-
Quẻ kinh dịch Thuần Đoài (兌 duì)
-
Quẻ số 58
-
Quẻ số 58 Thuần Đoài (兌 duì)
-
Rút quẻ số 58
-
Giải mã quẻ Thuần Đoài (兌 duì)
-
Giải mã quẻ số 58
-
Giải quẻ Thuần Đoài (兌 duì)
-
Quẻ Thuần Đoài (兌 duì) trong kinh dịch
Tổng Đài Tư Vấn Miễn Phí
0766.139.189
XEM PHONG THỦY SÓ
Ứng dụng phong thủy
-
Xem sao hạn theo tuổi
-
Xem tuổi hợp kết hôn
-
Xem tuổi hợp vợ chồng
-
Xem tuổi làm ăn
-
Xem nghề hợp tuổi
-
Xem màu hợp mệnh
-
Xem màu hợp tuổi
-
Xem tử vi trọn đời 12 con giáp
-
Tra mệnh theo năm sinh
-
Xem ngày tốt, xấu
-
Bói tình yêu
-
Thước lỗ ban
-
Xem hướng nhà
-
Bói cung mệnh
-
Ngày âm sang dương
-
Ngày dương sang âm
-
Lịch vạn niên
Tin tức sim phong thủy
-
Sim hợp tuổi Tý
-
Sim hợp tuổi Mão
-
Sim hợp tuổi Dần
-
Sim số điện thoại hợp với tuổi Giáp Dần 1974
-
Sim hợp tuổi 1975
-
Sim hợp tuổi 1976
-
Sim hợp tuổi 1977
-
Sim hợp tuổi 1978
-
Sim hợp tuổi 1979
-
Sim hợp tuổi 1980
-
Sim hợp tuổi 1981
-
Sim hợp tuổi 1982
-
Sim hợp tuổi 1983
-
Sim hợp tuổi 1984
-
Sim hợp tuổi 1985
-
Sim hợp tuổi 1986
-
Sim hợp tuổi 1987
-
Sim hợp tuổi 1988
-
Sim hợp tuổi 1989
-
Sim hợp tuổi 1990
-
Sim hợp tuổi 1991
-
Sim hợp tuổi 1992
-
Sim hợp tuổi 1993
-
Sim hợp tuổi 1994
Tư vấn trực tuyến