Nhập đầy đủ thông tin để xem kết quả chính xác nhất!
Quẻ Sơn Lôi Di (頤 yí) là quẻ số 27 trong kinh dịch, nó là quẻ xấu hay quẻ tốt, mang đến ý nghĩa gì cho người sở hữu sim quẻ này? Cùng tìm hiểu ngay về quẻ kinh dịch số 27 dưới đây.
Khi nào thì nên xem quẻ số 27 Sơn Lôi Di (頤 yí)?
Mỗi khi muốn biết sự việc tốt hay xấu thế nào, thì người xưa thường xem quẻ Dịch để nhận được câu trả lời từ quẻ Dịch qua phương pháp đoán theo sáu hào. Ngày nay, để xem số sim, số điện thoại đang sở hữu có hợp với mình hay không, hay chọn số điện thoại chứa quẻ Sơn Lôi Di (頤 yí) để giúp kích tài lộc, gia tăng vận mệnh cho chính mình cũng như người thân.
Giải quẻ Sơn Lôi Di (頤 yí) như thế nào?
Để giải quẻ số 27 phải qua rất nhiều bước phức tạp như: xây dựng mô hình dự bán về quẻ Sơn Lôi Di (頤 yí), dự báo sơ bộ, xác định chủ thể và khách thể và cuối cùng là dự báo kết quả qua thể và dụng.
Phần mềm xem quẻ Sơn Lôi Di (頤 yí) của simhoptuoi.com.vn đã phân tích và xuất ra ý nghĩa quẻ số 27 tương minh nhất để người đọc có thể dễ dàng thu thập thông tin. Để xem ý nghĩa Sơn Lôi Di (頤 yí) đối với tuổi của mình, mời bạn chọn năm sinh và chọn quẻ, sau đó ấn xem kết quả để xem chi tiết nhất.
XEM THÊM: Sau khi đã biết được quẻ Sơn Lôi Di (頤 yí) có hợp với mình không, nếu muốn chọn cho mình số sim, số điện thoại hợp tuổi theo quẻ Kinh Dịch giúp kích mệnh, gia tăng cát lộc mời bạn xem tại XEM PHONG THỦY SIM
Quẻ số 27 Sơn Lôi Di (頤 yí) mang ý nghĩa tốt hay xấu
Ý nghĩa quẻ Sơn Lôi Di:
Tượng quẻ:
LỜI KINH
頤 : 貞 吉 . 觀 頤 . 自 求 口 實 .
Dịch âm: -Di Trinh cát. Quan Di. Tự cầu khẩu thật.
Dịch nghĩa: -Quẻ Di, chính tốt, xem sự nuôi, tự tìm cái thật của miệng.
GIẢI NGHĨA
Di là chỗ cạnh miệng, miệng ăn đồ ăn để tự nuôi, cho nên mới là nghĩa nuôi. Nó là quẻ trên dưới hai hào Dương, trong ngậm bốn hào Âm, ngoài đặc, trong rỗng. trên đậu dưới động, là Tượng cái mép, và có nghĩa là xem cách thửa nuôi.
Đây là thánh nhân nói cho cùng tận đạo nuôi mà tán dương sự lớn của nó. Đạo của trời đất là nuôi nấng muôn vật, mà đạo nuôi nâng muôn vật chỉ có sự chính mà thôi. Đấng thánh nhân thì nuôi nấng những bậc hiền tài, cùng họ chung ngôi trời, để họ ăn lộc trời, khiến họ thi ân với thiên hạ, đó là nuôi người hiền để tới muôn dân, nuôi người hiền là nuôi muôn dân vậy.
Tranh cổ:
|
1. Mưa: mát mẻ và sạch sẽ. 2. Ba đứa trẻ: những việc hoàn thành nhờ tuổi trẻ 3. Giữa trưa: mặt trời sau khi lên đỉnh cao thì xuống dần. 4. Bàn thờ: Cầu nguyện điều gì đó. 5. Một ông quan mặt áo vàng: người ta phải làm việc siêng năng để đạt được thành công trong nghề nghiệp. |
Loại Quẻ: Cát hanh
Tốt cho việc: Công danh sự nghiệp: Tài lộc, quan lộc hanh thông
0 |
3,680,000 |
Quẻ chủ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
3,680,000 |
1 |
4,800,000 |
Quẻ chủ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,800,000 |
2 |
4,800,000 |
Quẻ chủ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,800,000 |
3 |
4,800,000 |
Quẻ chủ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,800,000 |
4 |
4,180,000 |
Quẻ chủ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
4,180,000 |
5 |
3,999,000 |
Quẻ chủ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
3,999,000 |
6 |
3,980,000 |
Quẻ chủ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
3,980,000 |
7 |
3,689,000 |
Quẻ chủ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,689,000 |
8 |
3,680,000 |
Quẻ chủ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
3,680,000 |
9 |
3,990,000 |
Quẻ chủ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
3,990,000 |
10 |
3,580,000 |
Quẻ chủ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
3,580,000 |
11 |
71,000,000 |
Quẻ chủ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
71,000,000 |
12 |
3,990,000 |
Quẻ chủ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
3,990,000 |
13 |
53,250,000 |
Quẻ chủ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 7 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
53,250,000 |
14 |
77,000,000 |
Quẻ chủ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
77,000,000 |
15 |
3,789,000 |
Quẻ chủ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
3,789,000 |
16 |
60,000,000 |
Quẻ chủ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
60,000,000 |
17 |
8,990,000 |
Quẻ chủ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
8,990,000 |
18 |
3,890,000 |
Quẻ chủ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
3,890,000 |
19 |
88,000,000 |
Quẻ chủ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
88,000,000 |
20 |
89,900,000 |
Quẻ chủ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
89,900,000 |
21 |
67,500,000 |
Quẻ chủ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
67,500,000 |
22 |
4,000,000 |
Quẻ chủ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,000,000 |
23 |
12,368,000 |
Quẻ chủ: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ hỗ: Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
12,368,000 |
Danh sách số đã xem
Nội dung xuất ra từ công cụ phù hợp với cấc kết quả tìm kiếm:
-
Quẻ Sơn Lôi Di (頤 yí)
-
Quẻ kinh dịch Sơn Lôi Di (頤 yí)
-
Quẻ số 27
-
Quẻ số 27 Sơn Lôi Di (頤 yí)
-
Rút quẻ số 27
-
Giải mã quẻ Sơn Lôi Di (頤 yí)
-
Giải mã quẻ số 27
-
Giải quẻ Sơn Lôi Di (頤 yí)
-
Quẻ Sơn Lôi Di (頤 yí) trong kinh dịch
Tổng Đài Tư Vấn Miễn Phí
0766.139.189
XEM PHONG THỦY SÓ
Ứng dụng phong thủy
-
Xem sao hạn theo tuổi
-
Xem tuổi hợp kết hôn
-
Xem tuổi hợp vợ chồng
-
Xem tuổi làm ăn
-
Xem nghề hợp tuổi
-
Xem màu hợp mệnh
-
Xem màu hợp tuổi
-
Xem tử vi trọn đời 12 con giáp
-
Tra mệnh theo năm sinh
-
Xem ngày tốt, xấu
-
Bói tình yêu
-
Thước lỗ ban
-
Xem hướng nhà
-
Bói cung mệnh
-
Ngày âm sang dương
-
Ngày dương sang âm
-
Lịch vạn niên
Tin tức sim phong thủy
-
Sim hợp tuổi Tý
-
Sim hợp tuổi Mão
-
Sim hợp tuổi Dần
-
Sim số điện thoại hợp với tuổi Giáp Dần 1974
-
Sim hợp tuổi 1975
-
Sim hợp tuổi 1976
-
Sim hợp tuổi 1977
-
Sim hợp tuổi 1978
-
Sim hợp tuổi 1979
-
Sim hợp tuổi 1980
-
Sim hợp tuổi 1981
-
Sim hợp tuổi 1982
-
Sim hợp tuổi 1983
-
Sim hợp tuổi 1984
-
Sim hợp tuổi 1985
-
Sim hợp tuổi 1986
-
Sim hợp tuổi 1987
-
Sim hợp tuổi 1988
-
Sim hợp tuổi 1989
-
Sim hợp tuổi 1990
-
Sim hợp tuổi 1991
-
Sim hợp tuổi 1992
-
Sim hợp tuổi 1993
-
Sim hợp tuổi 1994
Tư vấn trực tuyến