Nhập đầy đủ thông tin để xem kết quả chính xác nhất!
Quẻ Sơn Hỏa Bí (賁 bì) là quẻ số 22 trong kinh dịch, nó là quẻ xấu hay quẻ tốt, mang đến ý nghĩa gì cho người sở hữu sim quẻ này? Cùng tìm hiểu ngay về quẻ kinh dịch số 22 dưới đây.
Khi nào thì nên xem quẻ số 22 Sơn Hỏa Bí (賁 bì)?
Mỗi khi muốn biết sự việc tốt hay xấu thế nào, thì người xưa thường xem quẻ Dịch để nhận được câu trả lời từ quẻ Dịch qua phương pháp đoán theo sáu hào. Ngày nay, để xem số sim, số điện thoại đang sở hữu có hợp với mình hay không, hay chọn số điện thoại chứa quẻ Sơn Hỏa Bí (賁 bì) để giúp kích tài lộc, gia tăng vận mệnh cho chính mình cũng như người thân.
Giải quẻ Sơn Hỏa Bí (賁 bì) như thế nào?
Để giải quẻ số 22 phải qua rất nhiều bước phức tạp như: xây dựng mô hình dự bán về quẻ Sơn Hỏa Bí (賁 bì), dự báo sơ bộ, xác định chủ thể và khách thể và cuối cùng là dự báo kết quả qua thể và dụng.
Phần mềm xem quẻ Sơn Hỏa Bí (賁 bì) của simhoptuoi.com.vn đã phân tích và xuất ra ý nghĩa quẻ số 22 tương minh nhất để người đọc có thể dễ dàng thu thập thông tin. Để xem ý nghĩa Sơn Hỏa Bí (賁 bì) đối với tuổi của mình, mời bạn chọn năm sinh và chọn quẻ, sau đó ấn xem kết quả để xem chi tiết nhất.
XEM THÊM: Sau khi đã biết được quẻ Sơn Hỏa Bí (賁 bì) có hợp với mình không, nếu muốn chọn cho mình số sim, số điện thoại hợp tuổi theo quẻ Kinh Dịch giúp kích mệnh, gia tăng cát lộc mời bạn xem tại XEM PHONG THỦY SIM
Luận giải ý nghĩa tốt xấu quẻ số 22 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) trong Kinh Dịch
Ý nghĩa quẻ Sơn Hỏa Bí:
Tượng quẻ:
LỜI KINH:
賁亨, 小有攸往.
Dịch âm. - Bí hanh, tiểu lợi hữu du vãng.
Dịch nghĩa. - Quẻ Bí danh, hơi lợi có thửa đi.
GIẢI NGHĨA:
Bí là trang sức. Các vật có trang sức mới có thể hanh thông, cho nên nói rằng: “Không gốc không đứng, không có văn vẻ thì không làm được”, có sự thực mà thêm văn sức, thì có thể hanh. Cái đạo văn sức, có thể thêm phần sáng sủa văn vẻ, cho nên hơi lợi về sự tiến lên.
Tranh cổ:
|
1. Trời mưa nghĩa là mát mẻ và sạch sẽ. 2. Chiếc xe được đẩy đi ý nói lên chức. 3. Buồm căng gió ý nói làm việc được dễ dàng nhờ có sự giúp đỡ bên ngoài. 4. Ông quan mặc triều phục trèo lên thang ý chỉ từng bước thăng quan. |
Loại Quẻ: Cát
Tốt cho việc: Công danh sự nghiệp: Thuận lợi hanh thông, làm việc nhỏ mà kết quả lớn.
0 |
3,680,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
3,680,000 |
1 |
8,900,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
8,900,000 |
2 |
3,380,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,380,000 |
3 |
3,100,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,100,000 |
4 |
3,090,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,090,000 |
5 |
10,368,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
10,368,000 |
6 |
4,500,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,500,000 |
7 |
11,368,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
11,368,000 |
8 |
7,890,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
7,890,000 |
9 |
2,990,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
2,990,000 |
10 |
4,000,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
4,000,000 |
11 |
4,000,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
4,000,000 |
12 |
3,600,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
3,600,000 |
13 |
3,800,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
3,800,000 |
14 |
3,680,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
3,680,000 |
15 |
3,800,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
3,800,000 |
16 |
3,990,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
3,990,000 |
17 |
3,680,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
3,680,000 |
18 |
2,279,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
2,279,000 |
19 |
2,279,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
2,279,000 |
20 |
1,999,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
1,999,000 |
21 |
3,800,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
3,800,000 |
22 |
1,999,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
1,999,000 |
23 |
3,890,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
3,890,000 |
24 |
2,279,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
2,279,000 |
25 |
1,999,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
1,999,000 |
26 |
1,999,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
1,999,000 |
27 |
2,279,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
2,279,000 |
28 |
3,080,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
3,080,000 |
29 |
3,699,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
3,699,000 |
30 |
2,279,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
2,279,000 |
31 |
3,600,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
3,600,000 |
32 |
9,689,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
9,689,000 |
33 |
8,980,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
8,980,000 |
34 |
3,500,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
3,500,000 |
35 |
2,379,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
2,379,000 |
36 |
3,300,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
3,300,000 |
37 |
5,790,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
5,790,000 |
38 |
4,140,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,140,000 |
39 |
4,140,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,140,000 |
40 |
4,790,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
4,790,000 |
41 |
4,600,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
4,600,000 |
42 |
4,140,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
4,140,000 |
43 |
4,600,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
4,600,000 |
44 |
3,568,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
3,568,000 |
45 |
4,050,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
4,050,000 |
46 |
4,890,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
4,890,000 |
47 |
1,999,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
1,999,000 |
48 |
3,890,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 8 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
3,890,000 |
49 |
4,800,000 |
Quẻ chủ: Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ hỗ: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 10 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
4,800,000 |
Danh sách số đã xem
Nội dung xuất ra từ công cụ phù hợp với cấc kết quả tìm kiếm:
-
Quẻ Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
-
Quẻ kinh dịch Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
-
Quẻ số 22
-
Quẻ số 22 Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
-
Rút quẻ số 22
-
Giải mã quẻ Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
-
Giải mã quẻ số 22
-
Giải quẻ Sơn Hỏa Bí (賁 bì)
-
Quẻ Sơn Hỏa Bí (賁 bì) trong kinh dịch
Tổng Đài Tư Vấn Miễn Phí
0766.139.189
XEM PHONG THỦY SÓ
Ứng dụng phong thủy
-
Xem sao hạn theo tuổi
-
Xem tuổi hợp kết hôn
-
Xem tuổi hợp vợ chồng
-
Xem tuổi làm ăn
-
Xem nghề hợp tuổi
-
Xem màu hợp mệnh
-
Xem màu hợp tuổi
-
Xem tử vi trọn đời 12 con giáp
-
Tra mệnh theo năm sinh
-
Xem ngày tốt, xấu
-
Bói tình yêu
-
Thước lỗ ban
-
Xem hướng nhà
-
Bói cung mệnh
-
Ngày âm sang dương
-
Ngày dương sang âm
-
Lịch vạn niên
Tin tức sim phong thủy
-
Sim hợp tuổi Tý
-
Sim hợp tuổi Mão
-
Sim hợp tuổi Dần
-
Sim số điện thoại hợp với tuổi Giáp Dần 1974
-
Sim hợp tuổi 1975
-
Sim hợp tuổi 1976
-
Sim hợp tuổi 1977
-
Sim hợp tuổi 1978
-
Sim hợp tuổi 1979
-
Sim hợp tuổi 1980
-
Sim hợp tuổi 1981
-
Sim hợp tuổi 1982
-
Sim hợp tuổi 1983
-
Sim hợp tuổi 1984
-
Sim hợp tuổi 1985
-
Sim hợp tuổi 1986
-
Sim hợp tuổi 1987
-
Sim hợp tuổi 1988
-
Sim hợp tuổi 1989
-
Sim hợp tuổi 1990
-
Sim hợp tuổi 1991
-
Sim hợp tuổi 1992
-
Sim hợp tuổi 1993
-
Sim hợp tuổi 1994
Tư vấn trực tuyến