Nhập đầy đủ thông tin để xem kết quả chính xác nhất!
Quẻ Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) là quẻ số 55 trong kinh dịch, nó là quẻ xấu hay quẻ tốt, mang đến ý nghĩa gì cho người sở hữu sim quẻ này? Cùng tìm hiểu ngay về quẻ kinh dịch số 55 dưới đây.
Khi nào thì nên xem quẻ số 55 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)?
Mỗi khi muốn biết sự việc tốt hay xấu thế nào, thì người xưa thường xem quẻ Dịch để nhận được câu trả lời từ quẻ Dịch qua phương pháp đoán theo sáu hào. Ngày nay, để xem số sim, số điện thoại đang sở hữu có hợp với mình hay không, hay chọn số điện thoại chứa quẻ Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) để giúp kích tài lộc, gia tăng vận mệnh cho chính mình cũng như người thân.
Giải quẻ Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) như thế nào?
Để giải quẻ số 55 phải qua rất nhiều bước phức tạp như: xây dựng mô hình dự bán về quẻ Lôi Hỏa Phong (豐 fēng), dự báo sơ bộ, xác định chủ thể và khách thể và cuối cùng là dự báo kết quả qua thể và dụng.
Phần mềm xem quẻ Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) của simhoptuoi.com.vn đã phân tích và xuất ra ý nghĩa quẻ số 55 tương minh nhất để người đọc có thể dễ dàng thu thập thông tin. Để xem ý nghĩa Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) đối với tuổi của mình, mời bạn chọn năm sinh và chọn quẻ, sau đó ấn xem kết quả để xem chi tiết nhất.
XEM THÊM: Sau khi đã biết được quẻ Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) có hợp với mình không, nếu muốn chọn cho mình số sim, số điện thoại hợp tuổi theo quẻ Kinh Dịch giúp kích mệnh, gia tăng cát lộc mời bạn xem tại XEM PHONG THỦY SIM
Kích công danh nhờ sim quẻ Lôi Hỏa Phong (豐 fēng), quẻ số 55
Ý nghĩa quẻ Lôi Hỏa Phong:
Tượng quẻ:
LỜI KINH
豐亨, 王假之, 勿憂宜日中.
Dịch âm. Phong hanh, vương giá chi, vật ưu nghi nhật trung.
Dịch nghĩa. - Quẻ Phong hanh thông, vua đến đấy, chớ lo, nên mặt trời giữa.
GIẢI NGHĨA
Phong là thịnh lớn, nghĩa nó vẫn hanh thông. Làm cho tột bậc sáng lớn ở gầm trời, chỉ đấng vương giả có thể được thế. Đến là tột bậc vậy. Cao đến như ngôi trời, giàu đến như bốn bể, nhiều đến như các loài, lớn đến như đạo vương, làm cho cùng tột đạo thịnh, chỉ có đấng vương giả.
Tranh cổ:
|
1. Khúc tre đốt ra tro, may mắn vào mùa xuân. 2. Rồng và rắn trái nhau, đây là dấu hiệu có sự thay đổi. 3. Một chiếc tráp tròn nhỏ ý nói sự hài hòa. 4. Người đàn ông thổi sáo. Ý nói có điều vui ở trong lòng. |
Loại Quẻ: Cát Hanh
Tốt cho việc:
- Công danh sự nghiệp: Tài lộc sáng sủa, hanh thông
- Tình duyên - Gia đạo: Gia đình hòa thuận, vui vẻ
0 |
4,500,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
4,500,000 |
1 |
4,500,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
4,500,000 |
2 |
4,268,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
4,268,000 |
3 |
3,999,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,999,000 |
4 |
3,580,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,580,000 |
5 |
4,168,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
4,168,000 |
6 |
3,580,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
3,580,000 |
7 |
4,268,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
4,268,000 |
8 |
4,368,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,368,000 |
9 |
4,789,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
4,789,000 |
10 |
4,368,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
4,368,000 |
11 |
3,890,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,890,000 |
12 |
4,990,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
4,990,000 |
13 |
3,580,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
3,580,000 |
14 |
4,380,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
4,380,000 |
15 |
3,680,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
3,680,000 |
16 |
3,890,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
3,890,000 |
17 |
3,779,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
3,779,000 |
18 |
3,779,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
3,779,000 |
19 |
3,580,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,580,000 |
20 |
3,480,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
3,480,000 |
21 |
3,999,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
3,999,000 |
22 |
3,999,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,999,000 |
23 |
3,999,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,999,000 |
24 |
3,380,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
3,380,000 |
25 |
3,990,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
3,990,000 |
26 |
4,890,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
4,890,000 |
27 |
4,368,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
4,368,000 |
28 |
34,000,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
34,000,000 |
29 |
4,899,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
4,899,000 |
30 |
162,800,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
162,800,000 |
31 |
4,000,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
4,000,000 |
32 |
89,000,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
89,000,000 |
33 |
68,888,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
68,888,000 |
34 |
5,200,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
5,200,000 |
35 |
2,580,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thủy - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Mộc Sim hợp nữ mệnh Mộc |
2,580,000 |
36 |
5,790,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 7 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
5,790,000 |
37 |
4,500,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Thổ - tổng số nút 7 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Kim Sim hợp nữ mệnh Kim |
4,500,000 |
38 |
8,960,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 7 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
8,960,000 |
39 |
6,020,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 7 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
6,020,000 |
40 |
3,580,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Mộc - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Hỏa Sim hợp nữ mệnh Hỏa |
3,580,000 |
41 |
5,200,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 7 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
5,200,000 |
42 |
3,680,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 7 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,680,000 |
43 |
3,999,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 7 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
3,999,000 |
44 |
4,680,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Hỏa - tổng số nút 7 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thổ Sim hợp nữ mệnh Thổ |
4,680,000 |
45 |
2,808,000 |
Quẻ chủ: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Quẻ hỗ: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành: Kim - tổng số nút 9 Số đặc biệt: Array |
Sim hợp nam mệnh Thủy Sim hợp nữ mệnh Thủy |
2,808,000 |
Danh sách số đã xem
Nội dung xuất ra từ công cụ phù hợp với cấc kết quả tìm kiếm:
-
Quẻ Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
-
Quẻ kinh dịch Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
-
Quẻ số 55
-
Quẻ số 55 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
-
Rút quẻ số 55
-
Giải mã quẻ Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
-
Giải mã quẻ số 55
-
Giải quẻ Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
-
Quẻ Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) trong kinh dịch
Tổng Đài Tư Vấn Miễn Phí
0766.139.189
XEM PHONG THỦY SÓ
Ứng dụng phong thủy
-
Xem sao hạn theo tuổi
-
Xem tuổi hợp kết hôn
-
Xem tuổi hợp vợ chồng
-
Xem tuổi làm ăn
-
Xem nghề hợp tuổi
-
Xem màu hợp mệnh
-
Xem màu hợp tuổi
-
Xem tử vi trọn đời 12 con giáp
-
Tra mệnh theo năm sinh
-
Xem ngày tốt, xấu
-
Bói tình yêu
-
Thước lỗ ban
-
Xem hướng nhà
-
Bói cung mệnh
-
Ngày âm sang dương
-
Ngày dương sang âm
-
Lịch vạn niên
Tin tức sim phong thủy
-
Sim hợp tuổi Tý
-
Sim hợp tuổi Mão
-
Sim hợp tuổi Dần
-
Sim số điện thoại hợp với tuổi Giáp Dần 1974
-
Sim hợp tuổi 1975
-
Sim hợp tuổi 1976
-
Sim hợp tuổi 1977
-
Sim hợp tuổi 1978
-
Sim hợp tuổi 1979
-
Sim hợp tuổi 1980
-
Sim hợp tuổi 1981
-
Sim hợp tuổi 1982
-
Sim hợp tuổi 1983
-
Sim hợp tuổi 1984
-
Sim hợp tuổi 1985
-
Sim hợp tuổi 1986
-
Sim hợp tuổi 1987
-
Sim hợp tuổi 1988
-
Sim hợp tuổi 1989
-
Sim hợp tuổi 1990
-
Sim hợp tuổi 1991
-
Sim hợp tuổi 1992
-
Sim hợp tuổi 1993
-
Sim hợp tuổi 1994
Tư vấn trực tuyến